Phương pháp đánh giá Rating Scale

Phương pháp đánh giá Rating Scale là gì?
Phương pháp đánh giá Rating Scale (thang đo đánh giá) là cách thức đo lường mức độ đạt được của nhân viên đối với các tiêu chí công việc, thái độ hoặc hành vi dựa trên thang điểm hoặc thang đo định sẵn.
Người đánh giá chọn mức độ phù hợp nhất phản ánh đúng kết quả, từ đó tạo dữ liệu minh bạch và có thể so sánh.
Ví dụ đơn giản về Rating Scale:
Tiêu chí | Kém | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
---|---|---|---|---|
Chất lượng công việc | X |
Phương pháp Đánh giá Rating Scale được sử dụng rộng rãi vì tính đơn giản, dễ triển khai và dễ phân tích dữ liệu.
Lợi ích của Phương pháp đánh giá Rating Scale
Sử dụng Phương pháp đánh giá Rating Scale mang lại nhiều lợi ích nổi bật:
-
Tiêu chuẩn hóa đánh giá
Các cấp độ được định nghĩa sẵn giúp hạn chế sự cảm tính. -
Dễ triển khai
Không đòi hỏi hệ thống phức tạp, phù hợp với nhiều quy mô doanh nghiệp. -
Tổng hợp dữ liệu nhanh chóng
Dễ tạo báo cáo, so sánh cá nhân, phòng ban. -
Tăng tính minh bạch và công bằng
Nhân viên hiểu rõ tiêu chí và thang điểm, giảm tranh cãi. -
Hỗ trợ phát triển năng lực
Kết quả đánh giá là cơ sở để lập kế hoạch đào tạo, phát triển cá nhân.
Phân loại các Phương pháp đánh giá Rating Scale
Dựa trên cấu trúc và mục đích, Phương pháp đánh giá Rating Scale có thể chia thành hai nhóm theo các thang đo của nó:
-
Thang đo rời rạc (Discrete Rating Scales)
-
Thang đo liên tục (Continuous Rating Scales)
Dưới đây là mô tả chi tiết từng loại:
Numeric Rating Scale
Đặc điểm:
-
Dạng thang điểm số, ví dụ từ 1 đến 5 hoặc 1 đến 10.
-
Mỗi số đại diện cho mức độ thực hiện công việc.
Ví dụ thang điểm 5:
1 = Kém
2 = Yếu
3 = Trung bình
4 = Tốt
5 = Xuất sắc
Ưu điểm:
-
Dễ triển khai và tính toán.
-
Phù hợp đánh giá các chỉ số định lượng (KPI, doanh số).
Nhược điểm:
-
Dễ bị ảnh hưởng bởi chủ quan.
-
Khó hiểu nếu không kèm hướng dẫn.
Descriptive Rating Scale
Đặc điểm:
-
Không sử dụng số, mà dùng nhãn mô tả mức độ.
Ví dụ:
Không đạt yêu cầu – Đạt yêu cầu – Vượt yêu cầu
Ưu điểm:
-
Thân thiện với nhân viên.
-
Trực quan hơn với người ít quen thang điểm số.
Nhược điểm:
-
Khó thống kê định lượng.
-
Dễ gây tranh cãi nếu mô tả không rõ ràng.
Graphic Rating Scale
Đặc điểm:
-
Một đoạn thẳng với các mức nhãn định sẵn.
-
Người đánh giá đặt dấu hoặc kéo thanh trượt (Slider Rating Scale).
Ví dụ:
Kém |—-|—-|—-|—-| Xuất sắc
Ưu điểm:
-
Trực quan, dễ sử dụng.
-
Có thể chọn mức độ linh hoạt hơn.
Nhược điểm:
-
Dễ có xu hướng chọn mức trung bình.
-
Khó tổng hợp dữ liệu nếu không gán số.
Likert Scale
Đặc điểm:
-
Đo mức độ đồng ý của người đánh giá với một phát biểu.
Ví dụ:
“Tôi hài lòng với hiệu quả công việc của nhân viên này.”
-
Hoàn toàn không đồng ý
-
Không đồng ý
-
Trung lập
-
Đồng ý
-
Hoàn toàn đồng ý
Ưu điểm:
-
Phù hợp khảo sát tự đánh giá, đánh giá chéo.
-
Dễ tổng hợp và phân tích thái độ.
Nhược điểm:
-
Ít phù hợp đo lường hiệu suất thuần túy.
-
Dễ gây thiên lệch xã hội (muốn chọn tích cực).
Behaviorally Anchored Rating Scale (BARS)
Đặc điểm:
-
Mỗi mức điểm gắn mô tả hành vi cụ thể.
-
Là biến thể nâng cao của Rating Scale.
Ví dụ:
Điểm | Mô tả hành vi |
---|---|
1 | Luôn không hoàn thành nhiệm vụ |
3 | Đôi khi hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn |
5 | Luôn hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn và hỗ trợ đồng nghiệp |
Ưu điểm:
-
Minh bạch, giảm thiên lệch.
-
Phù hợp đánh giá hành vi chuyên sâu.
Nhược điểm:
-
Mất thời gian xây dựng.
-
Cần đào tạo người đánh giá.
Visual Analog Scale (VAS)
Đặc điểm:
-
Một đoạn thẳng không chia mốc rõ, người đánh giá đánh dấu bất kỳ điểm nào.
-
Thường dùng đo cảm giác hoặc mức độ hài lòng.
Ví dụ:
Không hài lòng |————————–| Rất hài lòng
Ưu điểm:
-
Phản ánh chi tiết mức độ cảm nhận.
-
Dữ liệu có tính liên tục.
Nhược điểm:
-
Ít dùng trong đánh giá hiệu suất công việc.
-
Khó chuẩn hóa.
So sánh chi tiết các thang đo trong Phương pháp đánh giá Rating Scale
Loại thang đo | Đặc điểm chính | Phù hợp mục đích |
---|---|---|
Numeric | Dùng số điểm rời rạc | Đánh giá hiệu suất định lượng |
Descriptive | Chỉ dùng nhãn | Đánh giá tổng quát, thân thiện |
Graphic | Đoạn thẳng + mốc nhãn | Đánh giá hành vi, thái độ |
Likert | Đo mức độ đồng ý | Khảo sát nhận định, cảm nhận |
BARS | Điểm + hành vi cụ thể | Đánh giá hành vi chi tiết |
VAS | Thang đo liên tục | Đo mức độ hài lòng, cảm giác |
Hướng dẫn xây dựng Phương pháp đánh giá Rating Scale hiệu quả
Xác định mục đích sử dụng:
-
Đo lường hiệu suất định lượng → Numeric, BARS.
-
Đo thái độ, cảm nhận → Likert, VAS.
Chọn loại thang đo phù hợp:
-
Thang rời rạc để dễ phân tích.
-
Thang liên tục nếu cần đo chi tiết cảm nhận.
Định nghĩa rõ ràng từng mức độ:
-
Luôn kèm ví dụ hoặc mô tả hành vi minh họa.
-
Tránh dùng từ mơ hồ.
Đào tạo người đánh giá:
-
Hướng dẫn cách sử dụng thang đo.
-
Nhất quán trong tiêu chuẩn đánh giá.
Kết hợp nhiều công cụ:
-
Ví dụ: BARS để đánh giá hành vi + Likert để đo mức độ hài lòng.
Kết luận
Phương pháp đánh giá Rating Scale là phương pháp phổ biến và hiệu quả giúp doanh nghiệp đo lường hiệu suất, quản lý chất lượng công việc và xây dựng lộ trình phát triển năng lực minh bạch.
Dựa trên mục tiêu và văn hóa doanh nghiệp, bạn có thể chọn loại thang đo trong Phương pháp đánh giá Rating Scale cho phù hợp hoặc kết hợp nhiều phương pháp để tạo hệ thống đánh giá hiệu quả nhất.
Nếu bạn muốn:
- Tư vấn miễn phí về các phương pháp đánh giá nhân sự để ứng dụng cho công ty của mình.
- Sử dụng công cụ đánh giá tự động, tùy chỉnh, bảo mật cao của Google/ Microsoft, chi phí tối ưu.



Để lại một bình luận