Skip to main content
Thông Báo

Chúng tôi đã thay đổi giao diện mới cho website

Xin chào bạn!

Cảm ơn bạn đã ghé thăm True Talent Performance.

Chúng tôi xin thông báo, đầu 09/2023, giao diện website đã được thay đổi để giúp trải nghiệm của bạn được tốt hơn. Và đặc biệt là cung cấp nhiều nguồn tài nguyên hơn cho bạn.

Hi vọng bạn thích sự thay đổi này và hãy luôn ủng hộ chúng tôi.

From True Talent Performance team with love <3

Lưu trữ: Glossary

Behaviorally Anchored Rating Scales – BARS

Behaviorally Anchored Rating Scales (BARS) là phương pháp đánh giá hiệu suất dựa trên thang điểm định lượng có gắn các ví dụ hành vi cụ thể minh họa cho từng mức điểm.

Thay vì chỉ chấm điểm “Tốt”, “Khá”, “Trung bình”, BARS mô tả chi tiết hành vi thực tế tương ứng với từng cấp độ, giúp giảm tối đa yếu tố cảm tính và tăng tính nhất quán trong đánh giá.

Ví dụ minh họa

Năng lực: Giải quyết vấn đề

Mức điểm Mô tả hành vi cụ thể
5 – Xuất sắc Chủ động xác định vấn đề tiềm ẩn, đưa ra giải pháp sáng tạo vượt mong đợi, triển khai thành công mà không cần hướng dẫn.
4 – Tốt Xác định vấn đề rõ ràng, đề xuất giải pháp phù hợp và triển khai với hỗ trợ tối thiểu.
3 – Đạt kỳ vọng Có thể nhận diện vấn đề khi được yêu cầu, tham gia đóng góp ý kiến giải pháp và thực hiện dưới sự hướng dẫn.
2 – Cần cải thiện Chậm nhận ra vấn đề, cần nhiều chỉ dẫn để thực hiện giải pháp.
1 – Yếu Không nhận ra vấn đề hoặc không chủ động tham gia giải quyết.

Nhờ cách làm này, nhà quản lý khi đánh giá sẽ so sánh hành vi thực tế của nhân viên với mô tả minh họa, tránh “chấm điểm theo cảm xúc”.

Vai trò & Ứng dụng

  • Chuẩn hóa tiêu chí đánh giá hiệu suất trên cơ sở hành vi cụ thể, dễ hiểu và dễ áp dụng.

  • Giảm thiên lệch chủ quan của người đánh giá bằng cách mô tả rõ hành vi đại diện cho từng mức điểm.

  • Thường được áp dụng trong các vị trí đòi hỏi kỹ năng hành vi rõ rệt, ví dụ: bán hàng, chăm sóc khách hàng, quản lý nhóm.

  • Là công cụ quan trọng trong xây dựng Competency Framework (khung năng lực) và hệ thống đánh giá định lượng.

Những điều cần lưu ý

  • Xây dựng BARS cần thời gian và công sức: Phải phân tích công việc kỹ lưỡng, phỏng vấn chuyên gia để xác định hành vi chuẩn.

  • Nếu mô tả hành vi không rõ ràng hoặc quá chung chung, BARS sẽ mất hiệu lực.

  • Nên kết hợp với các phương pháp đánh giá khác (KPI, phản hồi 360 độ) để có góc nhìn toàn diện.

  • BARS rất hiệu quả trong đào tạo, vì giúp họ hiểu rõ kỳ vọng hành vi từng cấp độ.

Up-or-Out System

Định nghĩa

Up-or-Out System là một chính sách nhân sự trong đó nhân viên buộc phải đạt được một cấp bậc thăng tiến nhất định trong một khoảng thời gian xác định, nếu không sẽ phải rời khỏi tổ chức.

Hệ thống này tạo ra một lộ trình phát triển bắt buộc, đẩy mạnh sự sàng lọc và chỉ giữ lại những cá nhân có khả năng thích nghi, phát triển nhanh và tạo ra giá trị vượt trội.

Vai trò & Ứng dụng

  • Thúc đẩy sự phát triển cá nhân liên tục và tạo ra một đội ngũ có năng lực cao.

  • Là nền tảng trong chiến lược quản trị nhân tài của nhiều ngành nghề đặc thù như:

    • Tư vấn quản lý (management consulting): McKinsey, BCG, Bain…

    • Kiểm toán, luật, ngân hàng đầu tư

    • Một số công ty công nghệ và start-up tăng trưởng nhanh

  • Cũng được áp dụng trong tổ chức quân đội hoặc chính phủ dưới hình thức “chức vụ không lên, buộc rút lui”.

Ví dụ minh họa

Một công ty tư vấn có chính sách Up-or-Out như sau:

  • Trong vòng 2 năm sau khi gia nhập ở vị trí Associate, nhân viên phải được thăng chức lên Senior Associate.

  • Nếu không đáp ứng được kỳ vọng, nhân viên sẽ phải rời khỏi công ty, kể cả khi không vi phạm nội quy.

Điều này buộc nhân viên phải liên tục học hỏi, hoàn thiện kỹ năng, và thể hiện năng lực vượt trội so với mặt bằng chung.

Những điều cần lưu ý

  • Không phù hợp với mọi loại hình tổ chức – đặc biệt là các tổ chức hướng đến phát triển lâu dài, ổn định và giữ chân nhân sự.

  • Có thể tạo ra áp lực lớn và môi trường làm việc căng thẳng, gây mất cân bằng giữa công việc – cuộc sống.

  • Nguy cơ đánh mất những nhân sự trung thành, ổn định nhưng phát triển chậm.

  • Nếu không có lộ trình phát triển rõ ràng và tiêu chí minh bạch, dễ dẫn đến phản ứng tiêu cực hoặc mất động lực.

Rank-and-Yank

Định nghĩa

Rank-and-Yank là một mô hình đánh giá hiệu suất trong đó nhân viên được xếp hạng theo thứ tự hiệu suất (rank), và một tỷ lệ nhất định những người ở nhóm thấp nhất sẽ bị loại khỏi tổ chức (yank).

Mô hình này nổi bật trong những năm 1980–2000, đặc biệt dưới thời CEO Jack Welch tại General Electric (GE), khi công ty này áp dụng chính sách mỗi năm loại bỏ 10% nhân sự có hiệu suất thấp nhất.

Vai trò & Ứng dụng

  • Tạo áp lực hiệu suất cao liên tục, khuyến khích nhân viên duy trì năng lực cạnh tranh.

  • Giúp tổ chức loại bỏ những nhân sự không đáp ứng kỳ vọng, giảm chi phí và cải thiện hiệu suất tổng thể.

  • Được sử dụng trong giai đoạn tái cấu trúc, tối ưu hóa đội ngũ, hoặc tại các công ty có văn hóa hiệu suất cao (high-performance culture).

Ví dụ minh họa

Tại một công ty công nghệ áp dụng mô hình Rank-and-Yank, sau mỗi chu kỳ đánh giá hiệu suất 6 tháng:

  • Nhân viên được xếp hạng từ cao xuống thấp dựa trên KPI, năng lực, và thái độ.

  • 10% ở cuối bảng xếp hạng sẽ bị cho nghỉ việc, trừ trường hợp đặc biệt.

Ví dụ: Trong team có 50 người, 5 người xếp cuối cùng có thể bị “yank” khỏi tổ chức, bất kể mức độ cố gắng nếu không đáp ứng chuẩn hiệu suất.

Những điều cần lưu ý

  • Gây tranh cãi mạnh mẽ vì có thể tạo ra môi trường làm việc căng thẳng, cạnh tranh không lành mạnh.

  • Nếu không có hệ thống đánh giá công bằng và minh bạch, nhân viên dễ mất niềm tin và sinh ra tiêu cực.

  • Có thể dẫn đến chảy máu chất xám, mất văn hóa cộng tác nếu áp dụng kéo dài.

  • Hiện nay, nhiều tập đoàn đã từ bỏ mô hình này để chuyển sang đánh giá liên tục, phản hồi 360 và phát triển nhân tài thay vì sa thải hàng loạt.

Forced Ranking

Định nghĩa

Forced Ranking là phương pháp đánh giá hiệu suất trong đó nhân sự được xếp hạng bắt buộc theo thứ tự từ cao đến thấp, dựa trên thành tích, năng lực hoặc đóng góp cụ thể.
Không giống như hệ thống xếp loại theo mức điểm (rating), Forced Ranking yêu cầu nhà quản lý không được đánh giá nhân viên ở cùng một mức, mà phải phân định rõ người giỏi nhất và người yếu nhất.

Phương pháp này còn được gọi là rank-and-yank trong một số mô hình áp dụng khắt khe (ví dụ: loại bỏ nhóm xếp hạng thấp nhất).

Vai trò & Ứng dụng

  • Tạo áp lực cạnh tranh tích cực, khuyến khích hiệu suất cao và tinh thần vươn lên trong nội bộ.

  • Giúp doanh nghiệp xác định nhân sự nổi bật để đầu tư, thăng chức, giữ chân.

  • Đồng thời làm rõ nhóm nhân sự cần đào tạo, hỗ trợ thêm hoặc thay thế.

  • Phù hợp trong môi trường có mục tiêu tăng trưởng cao, mô hình tổ chức tinh gọn, hoặc đang tái cấu trúc nhân sự.

Ví dụ minh họa

Một công ty startup có 12 nhân viên trong bộ phận marketing. Thay vì đánh giá mỗi người là “tốt”, “rất tốt” hay “trung bình”, quản lý buộc phải xếp hạng từng người từ 1 đến 12, theo các tiêu chí như: kết quả chiến dịch, sáng tạo nội dung, tinh thần phối hợp…

Sau khi xếp hạng:

  • Top 3 được đề xuất tăng lương/thưởng

  • Nhóm xếp cuối cùng (vị trí 10–12) được đưa vào diện cần hỗ trợ cải thiện hoặc cân nhắc thay thế.

Những điều cần lưu ý

  • Có thể gây áp lực hoặc mất động lực nếu nhân viên cảm thấy bị so sánh, không được công nhận đúng mức.

  • Dễ làm tổn hại văn hóa doanh nghiệp nếu không truyền thông và áp dụng đúng cách.

  • Không nên dùng lâu dài như hình thức duy nhất, mà nên kết hợp với đánh giá định lượng (KPI, OKRs) và phản hồi đa chiều (360 feedback).

  • Không phù hợp trong đội nhóm nhỏ, nơi mọi người đều có đóng góp rõ rệt.

Calibration

Định nghĩa

Calibration (hiệu chỉnh đánh giá) là một bước quan trọng trong quy trình quản trị hiệu suất, trong đó các cấp quản lý và bộ phận nhân sự cùng họp bàn để so sánh, đối chiếu và điều chỉnh kết quả đánh giá hiệu suất của nhân viên giữa các phòng ban nhằm đảm bảo tính công bằng, nhất quán và minh bạch trên toàn tổ chức.

Quá trình này thường diễn ra sau khi các nhà quản lý trực tiếp hoàn tất đánh giá cá nhân, và trước khi kết quả đánh giá được công bố chính thức.

Vai trò và ứng dụng

Calibration đóng vai trò then chốt trong hệ thống đánh giá hiệu suất chuyên nghiệp, đặc biệt trong các tổ chức có quy mô lớn, nhiều cấp quản lý và đội ngũ phân tán. Một số vai trò cụ thể bao gồm:

  • Đảm bảo công bằng nội bộ: Giảm thiểu sự thiên lệch giữa các bộ phận do phong cách đánh giá cá nhân.

  • Chuẩn hóa tiêu chí đánh giá: Đảm bảo các mức hiệu suất như “Xuất sắc”, “Đạt kỳ vọng”, hay “Cần cải thiện” được hiểu và áp dụng thống nhất trong toàn doanh nghiệp.

  • Hỗ trợ phân phối nhân sự theo năng lực: Là cơ sở để xác định các quyết định liên quan đến khen thưởng, thăng tiến, phát triển hay đào tạo lại.

  • Tăng cường uy tín cho hệ thống đánh giá: Góp phần tạo dựng niềm tin của nhân viên vào tính khách quan của quy trình.

Ví dụ minh họa

Tại một doanh nghiệp bán lẻ với hơn 20 phòng ban, sau kỳ đánh giá giữa năm, bộ phận nhân sự tổ chức một phiên họp calibration với sự tham gia của Giám đốc Nhân sự, các trưởng khối và quản lý cấp cao.

Trong cuộc họp, các kết quả đánh giá “Xuất sắc” từ các phòng được đem ra đối chiếu, so sánh với tiêu chí chung của công ty. Nếu một phòng ban có tỷ lệ “Xuất sắc” cao bất thường so với mặt bằng chung, hội đồng sẽ thảo luận và điều chỉnh để đảm bảo sự công bằng, đồng thời không làm mất đi động lực của những cá nhân thực sự nổi bật.

Những lưu ý khi triển khai

  • Quy trình cần rõ ràng và minh bạch, có hướng dẫn cụ thể để tránh cảm tính trong việc điều chỉnh.

  • Phải dựa trên dữ liệu đánh giá rõ ràng, bao gồm KPI, OKRs, phản hồi từ nhiều nguồn.

  • Nên có vai trò điều phối trung lập từ phòng Nhân sự, đảm bảo tính khách quan và tuân thủ quy trình.

  • Không nên hiểu calibration là hạ điểm nhân viên – mục tiêu là hiệu chỉnh để đảm bảo tính công bằng hệ thống, không phải xử lý cá nhân.

Bell-curve

Bell Curve (đường cong hình chuông) là một mô hình phân phối thường được sử dụng trong đánh giá hiệu suất để phân loại nhân sự theo tỷ lệ chuẩn hóa.
Theo mô hình này, hiệu suất của đa số nhân viên sẽ rơi vào mức trung bình (ở giữa đường cong), chỉ có một số ít đạt mức xuất sắc (bên phải) và một số ít còn lại ở mức thấp (bên trái).

Đây là nền tảng cho phương pháp xếp loại cưỡng bức (Forced Distribution).

Vai trò & Ứng dụng

  1. Chuẩn hóa kết quả đánh giá hiệu suất trong toàn tổ chức.
  2. Giúp phân tầng nhân sự rõ ràng phục vụ cho các quyết định nhân sự.
  3. Thường áp dụng trong tổ chức có quy mô lớn hoặc môi trường cạnh tranh cao.

Ví dụ minh họa

Một công ty có 200 nhân viên, áp dụng Bell Curve như sau:

  • 10% (20 người) được đánh giá “Xuất sắc” → cơ hội thăng tiến, thưởng cao

  • 70% (140 người) được đánh giá “Đạt kỳ vọng” → duy trì vị trí, thưởng ổn định

  • 20% (40 người) được đánh giá “Cần cải thiện” → đưa vào diện theo dõi, đào tạo lại

Trưởng phòng nhân sự sử dụng Bell Curve để tổng hợp kết quả từ các phòng ban, sau đó hiệu chỉnh lại để đảm bảo phân phối chuẩn.

Những điều cần lưu ý

  • Không phù hợp nếu toàn bộ team thực sự làm tốt → có thể gây bất công nếu áp dụng cứng nhắc.

  • Dễ gây tâm lý so sánh, cạnh tranh nội bộ thiếu lành mạnh nếu không truyền thông tốt.

  • Cần kết hợp với calibration meeting để điều chỉnh đánh giá giữa các phòng ban, tránh thiên lệch.

Observation Checklist

Định nghĩa

Observation Checklist (Danh sách quan sát hành vi) là công cụ hỗ trợ đánh giá năng lực bằng cách liệt kê sẵn các hành vi cần quan sát trong quá trình làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ. Người đánh giá sử dụng danh sách này để ghi nhận mức độ thể hiện hành vi theo thực tế quan sát được.

Ứng dụng

  • Sử dụng phổ biến trong Competency Assessment, đặc biệt trong môi trường thực tế như bán hàng, chăm sóc khách hàng, vận hành sản xuất…

  • Giúp đánh giá Behavioral Indicator (chỉ báo hành vi) một cách trực quan, định lượng

  • Được sử dụng trong chương trình đào tạo on-the-job, đánh giá thử việc, hoặc Assessment Center

  • Tăng độ tin cậy và nhất quán trong đánh giá giữa các nhà quản lý khác nhau

Ví dụ

Danh sách quan sát cho năng lực “Phục vụ khách hàng” có thể bao gồm:

  • Chào hỏi khách hàng đúng quy trình (☐ Có / ☐ Không)

  • Giải thích chính sách rõ ràng, dễ hiểu (☐ Có / ☐ Không)

  • Xử lý phàn nàn với thái độ tích cực (☐ Có / ☐ Không)

  • Ghi nhận thông tin khách hàng đầy đủ (☐ Có / ☐ Không)
    → Mỗi mục được tick theo quan sát thực tế.

Chú ý

  • Checklist cần thiết kế ngắn gọn, dễ sử dụng và sát thực tế công việc

  • Chỉ nên đưa vào các hành vi có thể quan sát được, không nên đưa vào cảm nhận chủ quan

  • Người đánh giá cần được đào tạo kỹ năng quan sát và ghi nhận trung lập, tránh thiên kiến cá nhân

Rating Scale

Định nghĩa

Rating Scale (Thang điểm đánh giá) là công cụ được sử dụng để đo lường mức độ thể hiện năng lực, hành vi hoặc hiệu suất làm việc của cá nhân theo các cấp độ được xác định trước. Mỗi cấp độ thường được gắn với mô tả định tính hoặc định lượng để hướng dẫn người đánh giá.

Ứng dụng

  • Sử dụng trong đánh giá năng lực (Competency Assessment), hiệu suất làm việc, hoặc đào tạo

  • Là một phần quan trọng trong các biểu mẫu đánh giá nhân sự, thường đi kèm với Proficiency Level hoặc Behavioral Indicator

  • Giúp chuẩn hóa việc đánh giá giữa các nhà quản lý, đảm bảo công bằng và khách quan

Ví dụ

Một thang điểm 5 mức trong đánh giá năng lực có thể được mô tả như sau:

Mức Mô tả
1 Không thể hiện năng lực
2 Có thể hiện nhưng chưa ổn định
3 Đáp ứng yêu cầu cơ bản của vị trí
4 Thể hiện năng lực vượt yêu cầu
5 Xuất sắc, làm gương cho người khác

→ Khi đánh giá năng lực “Giao tiếp”, quản lý sẽ chọn mức phù hợp nhất với hành vi quan sát được.

Chú ý

  • Thang điểm nên đi kèm với mô tả rõ ràng cho từng mức để tránh đánh giá cảm tính

  • Số mức phổ biến thường là 3, 4, 5 hoặc 7, tùy theo mục đích sử dụng và khả năng phân biệt hành vi

  • Tránh “hiệu ứng trung bình” – người đánh giá luôn chọn mức giữa do không chắc chắn

Situational Judgment Test (SJT)

Định nghĩa

Situational Judgment Test (SJT) là bài kiểm tra đánh giá năng lực và khả năng ra quyết định của cá nhân thông qua các tình huống công việc mô phỏng, trong đó người làm bài chọn cách phản ứng phù hợp nhất (hoặc tốt nhất và tệ nhất) trong số các phương án được đưa ra.

Ứng dụng

  • Sử dụng trong tuyển dụng, đánh giá tiềm năng lãnh đạo hoặc ra quyết định

  • Là công cụ phổ biến trong đánh giá năng lực hành vi như: xử lý tình huống, tư duy logic, ra quyết định, giải quyết xung đột

  • Thường tích hợp trong Assessment Center hoặc các vòng đánh giá năng lực đầu vào cho chương trình quản trị viên tập sự, kế nhiệm

Ví dụ

Một tình huống trong bài SJT:

“Bạn thấy một đồng nghiệp mới làm sai quy trình nhưng cấp trên chưa phát hiện. Bạn sẽ làm gì?”
Các lựa chọn có thể bao gồm:
A. Báo ngay với quản lý
B. Góp ý nhẹ nhàng với đồng nghiệp
C. Phớt lờ vì không liên quan đến bạn
D. Đợi thêm xem người khác có phản hồi không

→ Ứng viên được đánh giá dựa trên cách lựa chọn phản ánh năng lực cụ thể, ví dụ: chính trực, hợp tác, chủ động…

Chú ý

  • SJT không đo kiến thức chuyên môn, mà đo năng lực ứng xử trong bối cảnh công việc

  • Kết quả có thể mang tính tham khảo, cần kết hợp với các phương pháp khác để đảm bảo độ chính xác

  • Đáp án “đúng” thường phụ thuộc vào năng lực mục tiêu và văn hóa tổ chức, không tuyệt đối